Có 2 kết quả:

反駁 fǎn bó ㄈㄢˇ ㄅㄛˊ反驳 fǎn bó ㄈㄢˇ ㄅㄛˊ

1/2

Từ điển phổ thông

phản bác, vặn lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to retort
(2) to refute

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

phản bác, vặn lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to retort
(2) to refute

Bình luận 0